Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa tĩnh"
tĩnh
địa
địa lý
địa chất
địa hình
địa cầu
địa điểm
địa phận
địa mạo
địa chính
địa phương
địa chỉ
địa ngục
địa phái
địa sinh
địa lý học
địa vật lý
địa chất học
địa lý tự nhiên
địa lý nhân văn