Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa tầng"
địa tầng học
phân tầng
Địa tầng học
giai đoạn
thạch học
tầng địa chất
tầng đất
địa chất
địa hình
tầng lớp
tầng đá
tầng trầm tích
tầng sediment
tầng bùn
tầng cát
tầng sét
tầng đá vôi
tầng đá phiến
tầng magma
tầng biến chất