Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa vị"
chức vụ
chức vị
vị thế
vị trí
tình huống
tình hình
trạng thái
thế
phận
chỗ đứng
quan điểm
lập trường
tư thế
bậc
vòng bi
khu vực
quận
nơi
chỗ
thứ tự
môi trường