Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa vực"
vùng
khu vực
miền
địa bàn
khu vực địa lý
vùng đất
khu vực sinh sống
địa phương
vùng miền
khu vực cư trú
vùng lãnh thổ
địa giới
vùng sinh thái
khu vực văn hóa
vùng dân cư
địa phận
khu vực xã hội
vùng đất đai
khu vực hành chính
vùng địa lý