Từ đồng nghĩa với "địa y"

địa y rêu tảo nấm
mốc thực vật bậc thấp bám đá bám cây
môi trường ẩm sinh vật cộng sinh thực vật ký sinh thực vật sống trên đá
thực vật sống trên gốc cây cây địa y cây nấm cây tảo
sinh vật nhỏ thực vật không có cuống thực vật không có lá thực vật sống trong môi trường khắc nghiệt