Từ đồng nghĩa với "địa điểm"

nơi chỗ vị trí địa phương
khu vực địa điểm liên lạc điểm chốn
vùng lân cận phần định vị tình hình
quận đồn điền trường quay ngoài trời ấp trại
bản địa hóa địa đồ khoảng không khoảng cách