Từ đồng nghĩa với "địa đồ"

bản đồ bản đồ địa lý bản đồ hành chính bản đồ du lịch
bản đồ giao thông bản đồ thế giới bản đồ địa hình bản đồ vệ tinh
bản đồ số bản đồ tương tác bản đồ địa chính bản đồ địa vật
bản đồ hành chính địa phương bản đồ quy hoạch bản đồ địa lý tự nhiên bản đồ địa lý xã hội
bản đồ địa lý kinh tế bản đồ địa lý văn hóa bản đồ địa lý lịch sử bản đồ địa lý môi trường