Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa ốc"
bất động sản
nhà đất
ruộng đất
đất đai
tài sản
căn hộ
nhà ở
khu đất
khu nhà
đầu tư địa ốc
kinh doanh bất động sản
thị trường địa ốc
dự án bất động sản
mặt bằng
chủ đầu tư
cho thuê
mua bán nhà
sổ đỏ
quy hoạch
địa chính