Từ đồng nghĩa với "địch cừu"

cừu địch kẻ thù đối thủ địch
kẻ địch đối phương kẻ thù truyền kiếp kẻ thù không đội trời chung
đối thủ cạnh tranh kẻ thù tiềm tàng địch nhân kẻ thù chính
đối thủ chính kẻ thù nguy hiểm địch thủ kẻ thù truyền thống
đối thủ truyền thống kẻ thù chung địch đối kẻ thù tiềm ẩn