Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địch hậu"
địch hoạ
địch chiếm
địch quân
khu vực địch
vùng địch
địch tuyến
địch địa
địch sở
địch hậu phương
địch căn
địch bám
địch lấn
địch tấn công
địch xâm lấn
địch kiểm soát
địch thù
địch đối kháng
địch phản công
địch xâm chiếm
địch phá hoại