Từ đồng nghĩa với "địch hậu"

địch hoạ địch chiếm địch quân khu vực địch
vùng địch địch tuyến địch địa địch sở
địch hậu phương địch căn địch bám địch lấn
địch tấn công địch xâm lấn địch kiểm soát địch thù
địch đối kháng địch phản công địch xâm chiếm địch phá hoại