Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địch vận"
vận động
tuyên truyền
lôi kéo
thuyết phục
kích thích
khuyến khích
động viên
huy động
tập hợp
gây ảnh hưởng
điều động
thuyết thục
điều phối
hợp tác
kết hợp
đồng hành
gắn kết
tán thành
ủng hộ
hỗ trợ