Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địn"
định
quyết định
xác định
định hướng
định vị
định nghĩa
định mức
định luật
định kỳ
định tâm
định hình
định cư
định mệnh
định danh
định chế
định tính
định lượng
định hướng nghề nghiệp
định hướng chiến lược
định hướng phát triển