Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định biên"
biên chế
nhân sự
quy mô
số lượng
cán bộ
đội ngũ
tổ chức
phân bổ
cơ cấu
định mức
chỉ tiêu
kế hoạch
tổng số
định hướng
phân công
mô hình
tổ đội
nhóm
định lượng
định hình