Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định có œơ sở"
cơ sở
nền tảng
hạ tầng
cơ sở hạ tầng
tổ chức
đơn vị
cán bộ
cơ sở y tế
cơ sở sản xuất
cơ sở vật chất
cơ sở dữ liệu
cơ sở chính trị
cơ sở kinh tế
cơ sở xã hội
cơ sở giáo dục
cơ sở nghiên cứu
cơ sở pháp lý
cơ sở hoạt động
cơ sở cộng đồng
cơ sở bí mật