Từ đồng nghĩa với "định có œơ sở"

cơ sở nền tảng hạ tầng cơ sở hạ tầng
tổ chức đơn vị cán bộ cơ sở y tế
cơ sở sản xuất cơ sở vật chất cơ sở dữ liệu cơ sở chính trị
cơ sở kinh tế cơ sở xã hội cơ sở giáo dục cơ sở nghiên cứu
cơ sở pháp lý cơ sở hoạt động cơ sở cộng đồng cơ sở bí mật