Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định danh"
gọi tên
đặt tên
nhận diện
xác định
phân loại
đánh dấu
chỉ định
định nghĩa
phân biệt
nhận biết
đặc trưng
mô tả
điểm danh
liệt kê
đánh giá
phân tích
chỉ rõ
điều tra
khám phá
khẳng định