Từ đồng nghĩa với "định dạng"

định dạng format cấu hình thiết lập
mẫu hình thức định hình định nghĩa
định danh chế độ kiểu phân loại
sắp xếp tổ chức biểu mẫu định hướng
định luật định mức định chế định kỳ