Từ đồng nghĩa với "định kiến"

thiên kiến định hình định hướng quan điểm
ý kiến nhận thức suy diễn tư duy
cảm tính đánh giá thành kiến khuynh hướng
tư tưởng quan niệm hình dung cảm nhận
định nghĩa định luật định mệnh định hướng