Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định kiến"
thiên kiến
định hình
định hướng
quan điểm
ý kiến
nhận thức
suy diễn
tư duy
cảm tính
đánh giá
thành kiến
khuynh hướng
tư tưởng
quan niệm
hình dung
cảm nhận
định nghĩa
định luật
định mệnh
định hướng