Từ đồng nghĩa với "định kỉ"

chu kỳ thời kỳ giai đoạn khoảng thời gian
lần lượt định kỳ tần suất chu trình
lặp lại thời gian sự kiện quy luật
tính quy luật thời gian nhất định định luật thời gian định trước
thời gian cố định thời gian lặp lại thời gian quy định thời gian tuần hoàn