Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định lí"
định lý
mệnh đề
chân lý
khẳng định
phủ định
chứng minh
giả thuyết
định nghĩa
công thức
nguyên lý
quy tắc
định luật
tính chất
hệ quả
kết luận
bằng chứng
tuyên bố
điều kiện
suy diễn
phát biểu