Từ đồng nghĩa với "định lí phắn nhau"

định lí phản chứng định lí đối lập định lí trái ngược định lí phủ định
định lí tương phản định lí nghịch đảo định lí đối xứng định lí tương đương
định lí phản biện định lí phản hồi định lí đối kháng định lí trái chiều
định lí ngược lại định lí đối lập luận định lí phản xạ định lí phản ứng
định lí đối lập hóa định lí phản kháng định lí đối kháng luận định lí phản đề