Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định lý"
định lý
định đề
mệnh đề
tiên đề
định luật
quy tắc
nguyên tắc
công thức
chứng minh
suy luận
học thuyết
lý thuyết
lý thuyết phạm trù
định lý cơ bản của số học
định lý pythagore
tổng quát hóa
giả định
niềm tin
quy tắc
cơ bản
lý thuyết toán học