Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định lượng"
đo lường
tính toán
đánh giá
phân tích
thống kê
định giá
định mức
đo đạc
xác định
phân loại
định hướng
định hình
điều tra
khảo sát
tổng hợp
so sánh
kiểm tra
đo đạc số lượng
đánh giá số lượng
phân tích số lượng