Từ đồng nghĩa với "định nghĩa"

xác định định rõ quy định làm rõ
miêu tả giải thích diễn giải mô tả
chi tiết vạch rõ chỉ rõ tính chất xác định đặc điểm
phân định chỉ ra hoạch định sáng tạo
minh họa chỉ định quyết định xây dựng