Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định tuyến"
định vị
định hình
định hướng
định danh
định mức
định chuẩn
định luật
định nghĩa
định tâm
định cư
định kỳ
định tính
định lượng
định hướng
định tuyến hóa
định tuyến mạng
định tuyến địa lý
định tuyến thông tin
định tuyến dữ liệu
định tuyến tín hiệu