Từ đồng nghĩa với "định tuyến"

định vị định hình định hướng định danh
định mức định chuẩn định luật định nghĩa
định tâm định cư định kỳ định tính
định lượng định hướng định tuyến hóa định tuyến mạng
định tuyến địa lý định tuyến thông tin định tuyến dữ liệu định tuyến tín hiệu