Từ đồng nghĩa với "định tâm"

quyết tâm ý chí quyết định dự định
mục tiêu kế hoạch nhắm đến hướng tới
tập trung chuyên tâm tâm huyết định hướng
xác định lập kế hoạch dự kiến tính toán
suy nghĩ trong tâm khát vọng mong muốn