Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định tỉnh"
hành tinh
ngôi sao
thiên thể
vật thể
vật thể thiên văn
vật thể cố định
điểm cố định
điểm trên bầu trời
điểm thiên văn
vị trí cố định
vị trí trên bầu trời
định vị
định hướng
cố định
bầu trời
thiên văn
hệ sao
hệ hành tinh
vũ trụ
không gian