Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định vị"
xác định vị trí
phát hiện vị trí
địa điểm
vị trí
xác định
định xứ
địa phương hóa
thiết lập
khám phá
giải quyết
đặt
móc
lật lên
chuyển địa điểm
khai quật
nằm ở
định hình
định rõ
điểm
định danh