Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định xứ"
địa phương
cục bộ
khu vực
địa bàn
đặc thù
hạn chế
chỉ định
năng lượng địa phương
định hướng
đặc trưng
địa lý
không gian
vùng miền
tập trung
cố định
bị giới hạn
địa điểm
đặc điểm
nơi chốn
vùng đất