Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định đoạt"
quyết định
ra quyết định
quyết đoán
đưa ra quyết định
chọn lựa
lựa chọn
định hình
quyết nghị
định hướng
thống nhất
quyền quyết
quyền định
điều hành
chỉ đạo
sắp xếp
quyết tâm
điều chỉnh
thực thi
thực hiện
quyết định cuối cùng