Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định đô"
đặt đô
đóng đô
kinh đô
thủ đô
định cư
định vị
định hình
quy định
định giá
định hướng
định luật
định mệnh
định kỳ
định nghĩa
định tâm
định tâm
định mức
định danh
định tính
định lượng