Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định đạng"
định dạng
cấu hình
thiết lập
mẫu
hình mẫu
định hình
sắp xếp
chỉnh sửa
biên soạn
tổ chức
trình bày
in ấn
hiển thị
định nghĩa
phân loại
phân chia
điều chỉnh
tạo mẫu
điều phối
quản lý