Từ đồng nghĩa với "định để"

định hướng định hình định vị định nghĩa
định luật định mệnh định kỳ định tâm
định cư định giá định số định tính
định lượng định hướng nghề nghiệp định hướng chiến lược định hướng phát triển
định hướng giáo dục định hướng xã hội định hướng kinh tế định hướng chính trị