Từ đồng nghĩa với "định ảnh"

định hình hình thành tạo hình khắc họa
mô phỏng phác thảo vẽ tượng trưng
biểu hiện trình bày diễn đạt thể hiện
cụ thể hóa minh họa đặc trưng đặc tả
xây dựng cấu trúc sắp xếp tổ chức