Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định ảnh"
định hình
hình thành
tạo hình
khắc họa
mô phỏng
phác thảo
vẽ
tượng trưng
biểu hiện
trình bày
diễn đạt
thể hiện
cụ thể hóa
minh họa
đặc trưng
đặc tả
xây dựng
cấu trúc
sắp xếp
tổ chức