Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đọa đày"
bị đày địa ngục
bị đoạ đày
bị sa đọa
bị hành hạ
bị khổ sở
bị dày vò
bị tra tấn
bị tước đoạt
bị đày ải
bị lưu đày
bị ngược đãi
bị thiệt thòi
bị khổ cực
bị áp bức
bị đè nén
bị chèn ép
bị tủi nhục
bị xua đuổi
bị ruồng bỏ
bị thất vọng