Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đọc"
đọc
hiểu
nghiên cứu
thể hiện
xem
ghi
học
dịch
tham khảo
đăng ký
quét
hiển thị
diễn giải
biết
biết được
cho là
xem đoán
đọc rõ
thu thập
có đọc nhiều về