Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỏ chừng"
nhắm chừng
phỏng chừng
đoán
ước lượng
đè chừng
bắt bóng
đè đầu
cưỡi cổ
áp bức
kiểm soát
thẩm định
đánh giá
dự đoán
tính toán
xem xét
đo lường
phán đoán
chỉ định
định lượng
định hướng