Từ đồng nghĩa với "đỏ chừng"

nhắm chừng phỏng chừng đoán ước lượng
đè chừng bắt bóng đè đầu cưỡi cổ
áp bức kiểm soát thẩm định đánh giá
dự đoán tính toán xem xét đo lường
phán đoán chỉ định định lượng định hướng