Từ đồng nghĩa với "đỏ cạch"

đồ quạch đỏ tươi đỏ rực đỏ chói
đỏ thẫm đỏ bừng đỏ ối đỏ như son
đỏ hồng đỏ tía đỏ bầm đỏ gạch
đỏ cam đỏ nhạt đỏ đậm đỏ lựu
đỏ máu đỏ quạch đỏ bùng đỏ bừng bừng