Từ đồng nghĩa với "đỏ dẫm"

dò dẫm thăm dò khám phá tìm hiểu
tra cứu nghiên cứu khảo sát điều tra
xem xét đánh giá tìm kiếm lần mò
vạch trần khám xét đi tìm điều chỉnh
thử nghiệm thực nghiệm điều tra nghiên cứu khám phá thực tế