Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỏ khè"
đỏ sẫm
đỏ tươi
đỏ rực
đỏ thẫm
đỏ bầm
đỏ ối
đỏ quạch
đỏ gạch
đỏ son
đỏ mận
đỏ bã trầu
đỏ bùn
đỏ gạch nung
đỏ bầm dập
đỏ chói
đỏ nhạt
đỏ cam
đỏ hồng
đỏ bùn đất
đỏ bùn đỏ