Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỏ kè"
đỏ đục
đỏ tối
đỏ xỉn
đỏ bầm
đỏ nhợt
đỏ lờ đờ
đỏ xỉn màu
đỏ kém sức sống
đỏ nhạt
đỏ bợt
đỏ mờ
đỏ xỉn xỉn
đỏ không tươi
đỏ xỉn xịt
đỏ lợt
đỏ nhợt nhạt
đỏ không đều
đỏ xỉn màu sắc
đỏ không rực rỡ
đỏ không khỏe mạnh