Từ đồng nghĩa với "đỏ nhừ"

đỏ mặt đỏ bừng đỏ ửng đỏ ửng hồng
đỏ tía đỏ rực đỏ hồng đỏ bầm
đỏ ối đỏ như gấc đỏ như tôm đỏ như gạch
ngượng ngùng xấu hổ bối rối lúng túng
khó xử ngại ngùng thẹn thùng mặt đỏ