Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỏ đuôi"
chín
chín muồi
chín tới
chín vàng
chín đỏ
chín rộ
chín sớm
chín nẫu
chín hạt
chín bông
đầu mùa
đầu vụ
đầu chín
đầu bông
vàng đuôi
vàng hạt
vàng bông
hạt vàng
hạt xanh
lúa chín