Từ đồng nghĩa với "đố rau"

đầu rau cọng rau cuống rau gốc rau
thân rau phần rau mầm rau lá rau
rễ rau búp rau ngọn rau đoạn rau
phần đầu đầu cọng đầu ngọn đầu cây
đầu nhánh đầu lá đầu mầm đầu gốc