Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đố rau"
đầu rau
cọng rau
cuống rau
gốc rau
thân rau
phần rau
mầm rau
lá rau
rễ rau
búp rau
ngọn rau
đoạn rau
phần đầu
đầu cọng
đầu ngọn
đầu cây
đầu nhánh
đầu lá
đầu mầm
đầu gốc