Từ đồng nghĩa với "đốc chứng đẹg"

ở chứng chứng kiến chứng tỏ chứng minh
bằng chứng chứng ngộ chứng thực chứng nhận
chứng minh thư chứng cớ chứng minh nhân dân chứng bệnh
chứng khoán chứng chỉ chứng minh tài chính chứng minh vật lý
chứng minh tâm lý chứng minh xã hội chứng minh pháp lý chứng minh khoa học