Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đốca"
đốca
đầu hồi
mái ngói
tường
hồi
góc nhà
phần trên
tường đầu hồi
hình tam giác
kiểu cũ
mái nhà
tường nhà
phần mái
đỉnh tường
tường mái
hình dạng
cấu trúc
kiến trúc
phần kiến trúc
đầu tường