Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đối lưu"
lưu thông
trao đổi
vận chuyển
chuyển động
di chuyển
luân chuyển
thay đổi
đối chiếu
đối ứng
đối kháng
đối phó
đối diện
đối lập
đối sánh
đối thoại
đối xử
đối tượng
đối tác
đối diện
đối mặt