Từ đồng nghĩa với "đối ngẫu"

đối lập đối kháng đối xứng đối chọi
đối diện đối sánh đối ứng đối thoại
đối chiếu đối lập nhau đối ngược đối lập quan điểm
đối lập ý kiến đối lập tư tưởng đối lập tình huống đối lập hình thức
đối lập nội dung đối lập cấu trúc đối lập chức năng đối lập vai trò