Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đối phó"
đối phó
đối đãi
đối xử
thỏa thuận
thương lượng
hiệp ước
ứng phó
giải quyết
xử lý
đáp ứng
đối diện
đối đầu
đối kháng
tránh né
né tránh
chống đỡ
phản ứng
đối chất
đối lập
đối kháng