Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đối xứng"
đối xứng
cân xứng
đối lập
tương đồng
tương xứng
đối chiếu
song song
đối ứng
cân bằng
đối ngẫu
tương phản
đối kháng
đối diện
đối thoại
đối tác
đối tượng
đối lập nhau
đối chọi
đối kháng lẫn nhau
đối xứng hóa