Từ đồng nghĩa với "đối đá"

làm dối làm qua loa làm ẩu làm bừa
làm cẩu thả làm hời hợt làm không nghiêm túc làm không cẩn thận
làm không kỹ lưỡng làm không đúng cách làm không đầy đủ làm không chu đáo
làm không chính xác làm không tỉ mỉ làm không chăm sóc làm không tận tâm
làm không chuyên nghiệp làm không có trách nhiệm làm không có tâm làm không có ý thức